Có 2 kết quả:

正号 zhèng hào ㄓㄥˋ ㄏㄠˋ正號 zhèng hào ㄓㄥˋ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hạng nhất

Từ điển Trung-Anh

(1) positive value sign + (math.)
(2) plus sign

Từ điển phổ thông

hạng nhất

Từ điển Trung-Anh

(1) positive value sign + (math.)
(2) plus sign