Có 2 kết quả:
正号 zhèng hào ㄓㄥˋ ㄏㄠˋ • 正號 zhèng hào ㄓㄥˋ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hạng nhất
Từ điển Trung-Anh
(1) positive value sign + (math.)
(2) plus sign
(2) plus sign
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hạng nhất
Từ điển Trung-Anh
(1) positive value sign + (math.)
(2) plus sign
(2) plus sign
Bình luận 0